Honda | Ô tô | Chi tiết

Giá & Màu sắc

Hình ảnh mang tính minh họa cho màu xe
example
example
example
example
example
example
example
example

Giá & Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất

629.000.000

VND

705.000.000

VND
Trắng ngà
Xám
Đen ánh
Trắng bạc
Trắng ngà
Xám
Đen ánh
Trắng bạc

Giá bán lẻ đề xuất

629.000.000

VND

705.000.000

VND
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản G

Tính năng nổi bật

Phiên bản G

Honda SENSING
Mọi phút giây hành trình cùng gia đình yêu thương luôn được đảm bảo an toàn với công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng xử lý mọi tình huống trong suốt chuyến đi
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản L

Tính năng nổi bật

Phiên bản L

Honda SENSING
Mọi phút giây hành trình cùng gia đình yêu thương luôn được đảm bảo an toàn với công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng xử lý mọi tình huống trong suốt chuyến đi
img_desktop img_mobile
THIẾT KẾ
Thiết kế cứng cáp, vững chãi mọi hành trình - Nội thất rộng rãi, trải nghiệm nâng tầm
img_desktop img_mobile
VẬN HÀNH
Vận hành vượt trội, mạnh mẽ mọi cung đường
img_desktop img_mobile
CÔNG NGHỆ
Honda SENSING - Mọi phút giây hành trình cùng gia đình yêu thương luôn được đảm bảo an toàn với công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng xử lý mọi tình huống trong suốt chuyến đi
img_desktop img_mobile
AN TOÀN
Mọi phút giây đồng hành trình cùng gia đình yêu thương luôn được đảm bảo an toàn với công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng xử lý mọi tình huống trong suốt chuyến đi

Thông số kĩ thuật

DANH MỤC G L
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
Hệ thống dẫn động FWD
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.540/1.540
Cỡ lốp 215/55R17
La-zăng Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Khối lượng bản thân (kg) 1.265 1.295
Khối lượng toàn tải (kg) 1.830 1.850
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Normal
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) Không
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn rẽ phía trước Halogen
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Mạ chrome
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Ăng-ten Dạng vây cá mập
Cánh lướt gió đuôi xe Không
Đèn sường mù trước Không LED
Đèn sương mù sau Không
Cụm đèn hậu LED & Halogen
Thanh giá nóc xe
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Thư viện ảnh

Thư viện

Ảnh
Video
video0
video0

Thông số kỹ thuật
Tải tài liệu
0%
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.