Honda | Ô tô | Chi tiết

Giá & Màu sắc

Hình ảnh mang tính minh họa cho màu xe
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example

Giá & Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất

1.259.000.000

VND

1.250.000.000

VND

1.099.000.000

VND

1.029.000.000

VND
Xám
Đen
Xanh
Đỏ
Trắng ngọc
Đen
Xám
Trắng ngà
Titan
Xanh
Đỏ
Xanh
Titan
Trắng ngà
Xám
Đen
Đỏ
Trắng ngà
Xám
Đen

Giá bán lẻ đề xuất

1.259.000.000

VND

1.250.000.000

VND

1.099.000.000

VND

1.029.000.000

VND
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản e:HEV RS

Tính năng nổi bật

Phiên bản e:HEV RS

CÔNG NGHỆ e:HEV HYBRID TIÊN TIẾN VƯỢT TRỘI
Hệ thống Hybrid kết hợp xăng & điện hoàn toàn mới mang đến trải nghiệm lái ngoạn mục, đậm phấn khích. Hơn nữa còn tiết kiệm nhiên liệu & thân thiện với môi trường.
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản e:HEV RS

Tính năng nổi bật

Phiên bản e:HEV RS

Honda SENSING
Với hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng quan sát & xử lý mọi tình huống, Honda CR-V bảo đảm an toàn để bạn vững tâm chinh phục mọi cung đường.
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản L AWD

Tính năng nổi bật

Phiên bản L AWD

Honda SENSING
Với hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng quan sát & xử lý mọi tình huống, Honda CR-V bảo đảm an toàn để bạn vững tâm chinh phục mọi cung đường.
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản L

Tính năng nổi bật

Phiên bản L

Honda SENSING
Với hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng quan sát & xử lý mọi tình huống, Honda CR-V bảo đảm an toàn để bạn vững tâm chinh phục mọi cung đường.
img_desktop img_mobile
TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Phiên bản G

Tính năng nổi bật

Phiên bản G

Honda SENSING
Với hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ người lái vững vàng quan sát & xử lý mọi tình huống, Honda CR-V bảo đảm an toàn để bạn vững tâm chinh phục mọi cung đường.
img_desktop img_mobile
THIẾT KẾ
Thiết kế thể thao đẳng cấp và thời thượng, thiết kế nội thất cao cấp, tinh xảo cùng khoang lái rộng rãi & tầm nhìn đa chiều cho bạn tận hưởng trải nghiệm đầy phấn khích trong mọi hành trình.
img_desktop img_mobile
VẬN HÀNH
Động cơ mạnh mẽ cho khả năng tăng tốc mượt mà, Honda CR-V mang đến cảm xúc phấn khích không ngừng để mỗi lần cầm lái là một trải nghiệm bứt phá đầy ấn tượng.
img_desktop img_mobile
CÔNG NGHỆ
Với công nghệ e:HEV Hybrid tiên tiến vượt trội, Hệ Thống Công Nghệ Hỗ Trợ Lái Xe An Toàn Tiên Tiến Honda SENSING, ứng dụng Honda Connect , Honda CR-V mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích
img_desktop img_mobile
AN TOÀN
Honda CR-V mới trang bị nhiều tính năng an toàn hoàn toàn mới giúp chủ nhân luôn chủ động xử lý tình huống & vững vàng bứt phá trong mọi hành trình.

Thông số kĩ thuật

DANH MỤC e:HEV RS L AWD L G
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số E-CVT CVT CVT CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.993 1498 1498 1498
Công suất cực đại (Hp/rpm) Động cơ: 146 (109kW)/6.100rpm Mô-tơ: 181 (135kW)/4.500 rpm Kết hợp: 204 (152kW) 188 (140kW)/6.000 188 (140kW)/6.000 188 (140kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 335/0-2.000 240/1700~5000 240/1700~5000 240/1700~5000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 57
Hệ thống dẫn động FWD
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5.2 7.8 7.3 7.49
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 3.4 9.8 9.3 9.57
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 6.3 6.7 6.2 6.34
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5 7 7 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4691 x 1866 x 1691 4691 x 1866 x 1691 4691 x 1866 x 1691
Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2700 2701 2701
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.611/1.627 1608/1623 1611/1627 1611/1627
Cỡ lốp 235/60R18
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.5
Khối lượng bản thân (kg) 1.756 1747 1661 1653
Khối lượng toàn tải (kg) 2.350 2350 2350 2350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái Sport/Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không Không Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không Không Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không Không Không
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Tất cả các ghế Tất cả các ghế Tất cả các ghế Ghế lái
Đèn sường mù trước LED LED LED Không
Đèn sương mù sau Không Không Không
Cụm đèn hậu LED
Thanh giá nóc xe Không Không Không
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Thư viện ảnh

Thư viện

Ảnh
Video
video0
video0

Thông số kỹ thuật
Tải tài liệu
0%
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.